Có 1 kết quả:
裹足不前 guǒ zú bù qián ㄍㄨㄛˇ ㄗㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
guǒ zú bù qián ㄍㄨㄛˇ ㄗㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand still without advancing (idiom); to hesitate and hold back
Bình luận 0
guǒ zú bù qián ㄍㄨㄛˇ ㄗㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0