Có 1 kết quả:

裹足不前 guǒ zú bù qián ㄍㄨㄛˇ ㄗㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to stand still without advancing (idiom); to hesitate and hold back

Bình luận 0